Danh mục nội dung
1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
1.1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa Tiếng Việt giống nhau nhưng cách viết, cách phát âm khác nhau.
Ví dụ từ đồng nghĩa:
- Start – begin đều có nghĩa là bắt đầu.
- End – Finish: kết thúc, chấm dứt.
- Intelligent – Brainy: trí tuệ, tư duy, thông minh.
- Clever – Smart: thông minh, sáng dạ, suy nghĩ logic.
1.2. Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân thành từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối.
- Từ đồng nghĩa tuyệt đối: là những từ có ý nghĩa giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong mọi hoàn cảnh.
Ví dụ: Fatherland – Motherland: quê cha đất mẹ
- Từ đồng nghĩa tương đối: là những từ có nghĩa giống nhau nhưng được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể bởi chúng thể hiện sắc thái biểu cảm khác nhau.
Ví dụ:
(1) Từ đồng nghĩa khác nhau ngữ điệu, khác ngữ nghĩa, không thế thay thế cho nhau: Stare (nhìn chằm chằm do tò mò) – Look (nhìn) – Gaze (nhìn chằm chằm do ngạc nhiên hay ngưỡng mộ) – Glance (liếc nhìn nhanh)
(2) Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Father – Dad đều có nghĩa là “cha” nhưng father mang nét nghĩa trang trọng hơn, còn “Dad” là cách gọi theo đời thường.
(3) Từ đồng nghĩa tu từ: là những từ khác nhau về sắc thái, tu từ nghĩa bóng. Ví dụ như “Dismiss – Fire – Sack”, Dismiss có nghĩa là “cho phép đi”, Fire có nghĩa là “sa thải”, Sack nghĩa là “đuổi đi, do thiếu năng lực”. Hay “Reduce (giảm) – Axe (cắt giảm) – Cut back (cắt hẳn). Hay cùng nói về nơi cư trú nhưng “house” có nghĩa là nhà, “shack” có nghĩa là “lán”, trong khi “slum” có nghĩa là “nhà ổ chuột”.
(4) Từ đồng nghĩa dùng trong những khu vực khác nhau: ví dụ khi nhắc đến vỉa hè, ở Mỹ sẽ gọi là “sidewalk” trong khi các nước ở Anh thì gọi là “pavement”.
(5) Từ đồng nghĩa để nói giảm nói tránh (hay còn gọi là uyển ngữ, mỹ từ). Ví dụ nói về người nghèo, sử dụng từ “poor” có vẻ thô lỗ hơn trong khi sử dụng “underprivileged” nhẹ nhàng, tinh tế, lịch sự hơn.
Hoặc cũng nói về cái chết nhưng “die” là cách nói trực tiếp trong khi các cách nói khác sẽ nhẹ nhàng, bớt đau thương hơn “be no more” (không còn nữa), “be gone” (biến mất), lose one’s life (mất đi một cuộc đời), breath one’s last (thở một lần cuối cùng).
2. Phương pháp học từ đồng nghĩa tiếng Anh
Khi học từ đồng nghĩa tiếng Anh, đừng ‘tham” mà học nhanh, học quá nhiều. Hãy học chậm mà chắc, khai thác thật sâu vào từng từ để có thể sử dụng chúng thành thạo trong cả giao tiếp lẫn ngữ pháp.
Trong quá trình học từ đồng nghĩa mới, đừng quên liên tục ôn luyện lại những từ đã học.
Trong quá trình học từ đồng nghĩa hãy học cả từ trái nghĩa. Việc này có thể giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Chỉ dừng lại ở việc học trên sách vở thôi thì chưa đủ, đừng ngần ngại mà thường xuyên thực hành những từ đồng nghĩa này, bắt đầu từ những tình huống giao tiếp cơ bản nhất.
2.1. Các cặp danh từ đồng nghĩa tiếng Anh
1. Chance – Opportunity: Cơ hội
2. Applicant – Candidate: Ứng viên
3. Shipment – Delivery: Sự giao hàng
4. Energy – Power: Năng lượng
5. Employee – Staff: Nhân viên
6. Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
7. Route – Road – Track: Tuyến đường
8. Downtown – City centre: Trung tâm thành phố
9. Signature – Autograph: Chữ ký
10. People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
11. Travelers – Commuters: Người đi lại
12. Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
13. Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
14. Transportation – Vehicles: Phương tiện
2.2. Các cặp động từ từ đồng nghĩa tiếng Anh
1. Announce – Inform – Notify: Thông báo
2. Book – Reserve: Đặt trước
3. Buy – Purchase: Mua
4. Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
5. Delay – Postpone: Trì hoãn
6. Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
7. Like – Enjoy: Yêu thích
8. Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
9. Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
10. Supply – Provide: Cung cấp
11. Confirm – Bear out: Xác nhận
12. Raise – Bring up: Nuôi nấng
13. Visit – Come round to: Ghé thăm
14. Continue – Carry on: Tiếp tục
15. Execute – Carry out: Tiến hành
16. Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
17. Happen – Come about: Xảy ra
18. Distribute – Give out: Phân bố
19. Omit – Leave out: Bỏ
20. Remember – Look back on: Nhớ lại
21. Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
22. Extinguish – Put out: Dập tắt
23. Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
24. Discuss – Talk over: Thảo luận
25. Refuse – Turn down: Từ chối
26. Figure out – Work out – Find out: Tìm ra